Sideshiifter là các tệp đính kèm phổ biến nhất được sử dụng trên một chiếc xe nâng, cho phép vận chuyển vận chuyển ± 100mm hoặc ± 150mm theo hướng ngang.Trình chiếu cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả của xe nâng xe nâng khi nó dĩa và ngăn xếp hàng hóa.
Side Shifter Model Số | Công suất @ tải trung tâm (kg @ mm) | Gắn lớp | Saveshift (mm) | Chiều rộng xe ngựa (mm) |
F-series. | ||||
SS-2,5TF-920 | 2500 @ 600. | II | ± 100. | 920. |
SS-2,5TF-1000 | 2500 @ 600. | II | ± 100. | 1000. |
SS-2,5TF-1020 | 2500 @ 600. | II | ± 100. | 1020. |
SS-2,5TF-1040 | 2500 @ 600. | II | ± 100. | 1040. |
SS-2,5TF-1100 | 2500 @ 600. | II | ± 100. | 1100. |
SS-3TF-1000 | 3000 @ 600. | III. | ± 100. | 1000. |
SS-3TF-1040 | 3000 @ 600. | III. | ± 100. | 1040. |
SS-3TF-1100 | 3000 @ 600. | III. | ± 100. | 1100. |
SS-3TF-1150 | 3000 @ 600. | III. | ± 100. | 1150. |
SS-3TF-1300 | 3000 @ 600. | III. | ± 100. | 1300. |
D-series. | ||||
SS-4,5TD-1350 | 4500 @ 500. | III. | ± 150. | 1350. |
SS-4,5TD-1500 | 4500 @ 500. | III. | ± 150. | 1500. |
SS-5.5TD-1550 | 5500 @ 600. | IV | ± 150. | 1550. |
SS-5.5TD-1830 | 5500 @ 600. | IV | ± 150. | 18. |
SS-7TD-1830 | 6800 @ 600. | IV | ± 150. | 18. |