Thông tin sản phẩm |
Tên sản phẩm |
Axit Glyoxylic monohydrat |
Số CAS |
298-12-4 |
Công thức phân tử |
C2H2O3 |
Trọng lượng phân tử |
74.03 |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Tăng 50%, tăng 98%, cấp mỹ phẩm |
Vẻ bề ngoài |
Bột lỏng màu vàng nhạt |
COA của axit Glyoxylic |
Mục |
Sự chỉ rõ |
Kết quả kiểm tra |
Axit glyoxylic monohydrat |
≥ 98,5% |
99,38% |
Glyoxal |
.0,05% |
Không phát hiện thấy |
Axit oxalic |
1,00% |
0,60% |
Axit formic |
.25% |
0,10% |
Axit maleic |
.10,10% |
0,05% |
Phần kết luận |
Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Cách sử dụng |
Chức năng của axit Glyoxylic
Ethyl lanolin được làm từ axit glyoxylic được sử dụng rộng rãi trong nước hoa và chất cố định trong mỹ phẩm, hương liệu của hóa chất hàng ngày và hương liệu thực phẩm. Allantoin được làm từ axit glyoxylic được dùng làm thuốc chữa lành vết thương ngoài da rất tốt, làm chất phụ gia cho mỹ phẩm cao cấp và làm chất điều hòa sinh trưởng thực vật. Trong y học, axit glyoxylic được sử dụng để điều chế p-hydroxyphenylglycine (nguyên liệu sản xuất amoxicillin và cephalosporin), p-hydroxyphenylacetamide (dùng để sản xuất các chất có tác dụng điều trị bệnh tim mạch và tăng huyết áp) và các sản phẩm như axit p-hydroxyphenylacetic.